DANH SÁCH HỘI VIÊN CHI HỘI SÁNG TÁC I - TP HỒ CHÍ MINH - NHIỆM KỲ X - NĂM 2021
Tổng số: 58/1.484 HV (ST: 58)
1. Chi hội trưởng: NS Đinh Trung Cẩn - Uỷ viên BCH Hội NSVN. ĐT: 0903.936158
2. Chi hội phó: NS Võ Công Anh. ĐT: 0903.807701
TT | Họ | Tên | Năm sinh | ĐV | Nữ | Dân | Ngành | Năm | Cơ quan - đơn vị | Tỉnh, | Địa chỉ |
1 | Võ Đại Hoài | An | 1977 |
|
|
| ST | 2008 | Cơ quan lẻ | TP HCM | CQ: Nhà văn hóa Thanh niên |
2 | Vũ Đình | Ân | 1956 |
|
|
| ST | 1999 | Cơ quan lẻ | TP HCM | CQ: CLB sáng tác nhà VH quận Tân Bình. NR: 371/66 Trường Chinh, F.14, Q. Tân Bình, |
3 | Cao Tuấn | Anh | 1982 | ĐV |
|
| ST | 2017 | Đài tiếng nói | TP HCM | CQ: Cơ quan thường trú Đài TNVN tại TP. Hồ Chí Minh |
4 | Đỗ Phan Kỳ | Anh | 1966 |
|
|
| ST | 2013 | Cơ quan lẻ | TP HCM | CQ: CLB văn hóa TDTT Nguyễn Du 116 Nguyễn Du Bến Thành, Q.1. NR: 152 Lô B Cư Xá Thanh Đa, F.27, Q. Bình Thạnh, |
5 | Võ Công | Anh | 1957 | ĐV |
|
| ST | 1993 | Sở VH TTDL | TP HCM | NR: Số nhà 16/6 Hoàng Việt, F.4 Q.Tân Bình - tp Hồ Chí Minh |
6 | Trần Hữu | Bích | 1947 |
|
|
| ST | 1990 | Đài Truyền hình TP HCM | TP HCM | Số 45A đường số 1, khu phố 3 |
7 | Phan Thị Thanh | Bình | 1969 |
|
|
| ST | 2010 | Cơ quan lẻ | TP HCM | CQ: Vietcombank Chi nhành |
8 | Đinh Trung | Cẩn | 1965 |
|
|
| ST | 2002 | Cơ quan lẻ | TP HCM | CQ: Trung tâm Bản quyền ÂN |
9 | Bảo | Chấn | 1950 |
|
|
| ST | 2002 | Cơ quan lẻ | TP HCM | 443/3 Điện Biên Phủ, F. 3, Q. 3. Hồ Chí Minh |
10 | Trần | Độ | 1946 |
|
|
| ST | 2001 | Cơ quan lẻ | TP HCM | CQ: Báo Khoa học Phổ thông |
11 | Lâm Văn | Hà | 1963 |
|
|
| ST | 2012 | Cơ quan lẻ | TP HCM | CQ: Hội Nhà báo Hồ Chí Minh |
12 | Nguyễn | Hải | 1958 |
|
|
| ST | 1995 | Sở VH TTDL | TP HCM | NR: 1358/46 Quang Trung, F.14, Q. Gò Vấp, Hồ Chí Minh |
13 | Trần Văn | Hải | 1947 |
|
|
| ST | 2014 | Cơ quan lẻ | TP HCM | CQ: Cung VH Lao động HCM |
14 | Vũ | Hoàng | 1956 |
|
|
| ST | 1990 | Cơ quan lẻ | TP HCM | CQ: Tạp chí Du lịch TP HCM |
15 | Nguyễn Quỳnh | Hợp | 1959 |
| Nữ |
| ST | 1997 | Đài tiếng nói | TP HCM | 18/3C Lương Định Của, F. Bình Khánh, Q.2, Hồ Chí Minh |
16 | Lê Trần Châu | Huân | 1976 |
|
|
| ST | 2007 | Cơ quan lẻ | TP HCM | 235/A11/15 Nguyễn Văn Cừ |
17 | Phạm Thanh | Hưng | 1945 |
|
|
| ST | 1990 | Đài tiếng nói | TP HCM | 12G/4 Cư xá Thanh Đa, F. 17, |
18 | Nguyễn Thị Diệu | Huyền | 1963 |
| Nữ |
| ST | 2010 | Cơ quan lẻ | TP HCM | CQ: Trường Tiểu học Lê Lai |
19 | Tôn Thất | Lập | 1942 | ĐV |
|
| ST | 1976 | Hội Âm nhạc | TP HCM | Số 3, Trường Sơn, Cư xá Bắc Hải, F.15. Q.10, Hồ Chí Minh |
20 | Trần Thanh | Liêm | 1966 | ĐV |
|
| ST | 2002 | Sở VH TTDL | TP HCM | CQ: Công ty băng đĩa nhạc |
21 | Vũ Thiệu | Loan | 1939 | ĐV |
|
| ST | 1980 | Cơ quan lẻ | TP HCM | 170/2 Hòa Hưng, F. 13, Q. 10 |
22 | Lê Văn | Lộc | 1952 |
|
|
| ST | 2010 | Sở VH TTDL | TP HCM | CQ: Trung tâm bào vệ quyền tác giả Âm nhạc Việt Nam chi nhánh phía Nam, 42 Nguyễn Đình Chiểu F. Đa Kao, Quận 1 |
23 | Phan | Long | 1949 |
|
|
| ST | 1993 | Đài tiếng nói | TP HCM | 18, đường 9, khu phố 6, F. Phước Long B, Q.9, |
24 | Đậu Kinh | Luân | 1963 |
|
|
| ST | 2007 | Giáo dục, đào tạo | TP HCM | CQ: Trường Cao đẳng VHNT |
25 | Trương Quang | Lục | 1933 | ĐV |
|
| ST | 1957 | Cơ quan lẻ | TP HCM | CQ: Báo Sài Gòn Giải phóng |
26 | Trịnh Thùy | Mỹ | 1961 |
| Nữ |
| ST | 2012 | Cơ quan lẻ | TP HCM | 111/28/238 Phạm Văn Chiêu, F.14. Q. Gò Vấp, Hồ Chí Minh |
27 | Trần Thị Thanh | Nga | 1961 |
| Nữ |
| ST | 2001 | Cơ quan lẻ | TP HCM | 133/15 Xô viết Nghệ Tĩnh, F. 17,Q. Bình Thạnh, Hồ Chí Minh |
28 | Cúc | Nguyên | 1948 |
|
|
| ST | 2009 | Cơ quan lẻ | TP HCM | Quỹ tín dụng Nhân dân Trần Hưng Đạo, 308 Quang Trung, Quảng Ngãi |
29 | Văn Thành | Nho | 1949 | ĐV |
|
| ST | 1987 | Sở VH TTDL | TP HCM | 194 Bắc Hải, phường 6, Q. Tân Bình, tp Hồ Chí Minh |
30 | Lưu Khương | Ninh | 1958 |
|
|
| ST | 2004 | Cơ quan lẻ | TP HCM | CQ: Nhà Thiếu nhi Q. 12. NR: B404/7, tổ 9, khu phố 3. F. Đông Hưng Thuận, Q.12, Hồ Chí Minh |
31 | Nguyễn Hữu | Phần | 1951 | ĐV |
|
| ST | 1998 | Cơ quan lẻ | TP HCM | CQ: Hội Âm nhạc TP. HCM |
32 | Trần Minh | Phi | 1963 |
|
|
| ST | 2007 | Cơ quan lẻ | TP HCM | 14.12 Cao ốc A Ngô Gia Tự |
33 | Vũ Lê | Phú | 1940 |
|
|
| ST | 1997 | Đài Truyền hình TP HCM | TP HCM | 24/17 đường 23 khu phố 4 |
34 | Ngô Đặng Thế | Phương | 1977 |
|
|
| ST | 2013 | Cơ quan lẻ | TP HCM | CQ: Anh Huy Studio. NR: 10/12 Nguyễn Văn Đậu, F.5. Q. Phú Nhuận, tp Hồ Chí Minh |
35 | Nguyễn Hoài | Phương | 1969 | ĐV |
|
| ST | 2014 | Sở VH TTDL | TP HCM | 164 Đồng Khởi, Q. 1, |
36 | Phạm Lê | Quân | 1955 |
|
|
| ST | 2008 | Cơ quan lẻ | TP HCM | CQ: Công ty sóng truyền thông sóng mới kênh truyền hình SCTV6. NR: 188C Lê Văn Sĩ, F.10, Phú Nhuận, Hồ Chí Minh |
37 | Lê Kim | Quang | 1968 |
|
|
| ST | 2010 | Cơ quan lẻ | TP HCM | CQ: Cty TNHH Lê Quang |
38 | Nguyễn Thanh | Sơn | 1942 | ĐV |
|
| ST | 1996 | Sở VH TTDL | TP HCM | CQ: Đoàn Ca nhạc nhẹ T8. NR: Số nhà 22, đường số 8, F. Tân Thuận Đông, khu Nam Long, Trần Trọng Cung, Q.7, |
39 | Hà Thị Mai | Tân | 1956 |
| Nữ |
| ST | 2012 | Cơ quan lẻ | TP HCM | CQ: Trường Mần non Vàng Anh Q.5, Hồ Chí Minh. NR: 155/22A Cao Đạt, F.1, Q.5, Hồ Chí Minh |
40 | Lê Chí | Thành | 1960 | ĐV |
|
| ST | 1995 | Cơ quan lẻ | TP HCM | CQ: Nhà Văn hóa Thanh niên |
41 | Trịnh Vĩnh | Thành | 1958 |
|
|
| ST | 2009 | Cơ quan lẻ | TP HCM | CQ: Trường THCS Việt Mỹ |
42 | Tôn Thất | Thành | 1952 | ĐV |
|
| ST | 1978 | Sở VH TTDL | TP HCM | CQ: Trung tâm Ca nhạc nhẹ HCM, 185 Hai Bà Trưng, Q 3. NR: 28/18/6 Lương Thế Vinh, F. Tân Thới Hòa, Q. Tân Phú, |
43 | Phan | Thao | 1942 | ĐV |
|
| ST | 1975 | Đài Truyền hình TP HCM | TP HCM | Số 71 đường 11, Ấp 2, xã Bình Hưng, Bình Chánh, Hồ Chí Minh |
44 | Dương | Thụ | 1943 |
|
|
| ST | 1987 | Cơ quan lẻ | TP HCM | 79 A, Phan Kế Bính, quận Nhất, |
45 | Trần | Tiến | 1947 |
|
|
| ST | 1985 | Sở VH TTDL | TP HCM | 70/2 Bà Huyện Thanh Quan, F.4 |
46 | Phạm Xuân | Tiến | 1934 | ĐV |
|
| ST | 1990 | Cơ quan lẻ | TP HCM | 80/8/1 đường số 8 KP2, Hiệp Bình Chánh, Q. Thủ Đức, |
47 | Lê Trung | Tín | 1952 |
|
|
| ST | 2010 | Cơ quan lẻ | TP HCM | 174/23 Nguyễn Thiện Thuật, F.3 Q.3, Hồ Chí Minh |
48 | Bùi Anh | Tôn | 1962 |
|
|
| ST | 2007 | Giáo dục, đào tạo | TP HCM | CQ:Sở Giáo dục Đào tạo tp HCM. NR: 14.01 Block B, chung cư Flora Fuji, F. Phước Long B, Q.9, tp Hồ Chí Minh |
49 | Nguyễn Thế | Truyền | 1965 | ĐV |
|
| ST | 1994 | Viện VHNT | TP HCM | CQ: Văn phòng đại diện TC VHNT. 170 Nguyễn Đình Chiểu, F.6, Q.3, tp Hồ Chí Minh |
50 | Lộ Minh | Tuấn | 1982 |
|
| Chăm | ST | 2010 | Cơ quan lẻ | TP HCM | CQ: Trung tâm VH tp HCM |
51 | Đỗ Anh | Tuấn | 1963 |
|
|
| ST | 2008 | Cơ quan lẻ | TP HCM | CQ: UBND, Q.12 tp HCM |
52 | Nguyễn Hoàng | Tuấn | 1955 |
|
|
| ST | 2011 | Hội Âm nhạc | TP HCM | 475/22 CMT8, F.13, Q.10 |
53 | Trần Thanh | Tùng | 1957 |
|
|
| ST | 1994 | Cơ quan lẻ | TP HCM | CQ: Nhà Văn hóa TN Thành đoàn, số 4 Tú Xương, Q.3, Hồ Chí Minh. NR: Số 33/39AE Cao Thắng, F.2, Q.3, tp Hồ Chí Minh |
54 | Nguyễn Tất | Tùng | 1950 |
|
|
| ST | 2001 | Sở VH TTDL | TP HCM | CQ: Cty Cổ phần Giải trí Á Đông. NR: 129/8 Lý Chính Thắng, F.7. Q.3, tp Hồ Chí Minh |
55 | Lâm Nghĩa | Văn | 1958 | ĐV |
|
| ST | 1984 | Cơ quan lẻ | TP HCM | Nhà 803B chung cư 62B, |
56 | Nguyễn Quang | Vinh | 1978 |
|
|
| ST | 2009 | Hội Âm nhạc | TP HCM | CQ: Hội Âm nhạc tp HCM |
57 | Nguyễn Khánh | Vinh | 1954 | ĐV |
|
| ST | 1989 | Đài Truyền hình TP HCM | TP HCM | CQ: VTV tại Hồ Chí Minh |
58 | Đặng Quang | Vinh | 1952 | ĐV |
|
| ST | 2001 | Đài tiếng nói | TP HCM | CQ: Ban VN Đài tiếng nói Nhân dân TP HCM. NR: 41/18/18 Nguyễn Oanh, F.10.Q. Gò Vấp, Hồ Chí Minh |
ĐĂNG BÌNH LUẬN